Có 2 kết quả:
防潮垫 fáng cháo diàn ㄈㄤˊ ㄔㄠˊ ㄉㄧㄢˋ • 防潮墊 fáng cháo diàn ㄈㄤˊ ㄔㄠˊ ㄉㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
groundsheet (for camping etc)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
groundsheet (for camping etc)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh