Có 2 kết quả:

防潮垫 fáng cháo diàn ㄈㄤˊ ㄔㄠˊ ㄉㄧㄢˋ防潮墊 fáng cháo diàn ㄈㄤˊ ㄔㄠˊ ㄉㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

groundsheet (for camping etc)

Từ điển Trung-Anh

groundsheet (for camping etc)